Mã bưu chính tại Thành phố Hồ Chí Minh gồm 5 chữ số, trong đó hai chữ số đầu là 70 xác định Sài Gòn, ba chữ số còn lại xác định quận, huyện và đơn vị hành chính cụ thể. Cụ thể, mã bưu chính Thành phố Hồ Chí Minh là từ 70.000 đến 74.999. Sự phân bổ mã này mang lại nhiều thuận lợi cho hoạt động chuyển phát, tìm kiếm địa chỉ, định vị đơn hàng cho bưu cục có liên quan.
Hệ thống mã bưu chính còn phân biệt rõ ràng các loại đối tượng được gán mã khác nhau như: các cơ quan, đoàn thể Trung ương và địa phương tại Thành phố Hồ Chí Minh; các cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế; điểm phục vụ thuộc mạng bưu chính phục vụ cơ quan Đảng và Nhà nước. Điều này giúp dễ dàng xác định địa chỉ cụ thể khi gửi thư từ, hàng hóa.
Cụ thể hơn, mỗi quận, huyện trực thuộc Thành phố được gán một mã riêng biệt trong khoảng từ 71.000 đến 71.999 cho các quận nội thành và từ 71.300 đến 71.399 cho quận ngoại thành. Trong đó, phường, xã trực thuộc từng quận sẽ có mã tương ứng như 710.nnn cho Quận 1, 711.nnn cho Quận 2... và tăng dần theo thứ tự quận, huyện.
Việc gán mã bưu chính theo quy chuẩn, thống nhất từ Trung ương tới địa phương mang lại nhiều thuận lợi cho hoạt động chuyển phát, tìm kiếm địa chỉ cũng như quản lý bưu gửi. Qua đó phục vụ tốt hơn nhu cầu gửi nhận thư từ, hàng hóa cho người dân và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh - trung tâm kinh tế lớn của cả nước.
Mã bưu điện (Postal Code/Zip Code) TP. Hồ Chí Minh: 70000 - 74000
Số thứ tự |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
(29) |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
70-74 |
|
Các cơ quan, đoàn thể cấp trung ương |
|
1 |
Vụ Địa phương VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) |
70001 |
2 |
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) |
70002 |
3 |
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70003 |
4 |
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70004 |
5 |
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) |
70005 |
6 |
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh |
70007 |
7 |
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70008 |
8 |
Cục Quản trị T78, Vụ Địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) |
70010 |
9 |
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương phía Nam |
70011 |
10 |
Vụ Công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) |
70030 |
11 |
Vụ Công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) |
70035 |
12 |
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh |
70036 |
13 |
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh |
70037 |
14 |
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) |
70040 |
15 |
Cục Công tác phía Nam (Bộ Công Thương) |
70041 |
16 |
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
70042 |
17 |
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh |
70043 |
18 |
Cơ quan đại diện của Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh |
70045 |
19 |
Đại diện Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh |
70046 |
20 |
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh |
70047 |
21 |
P9, Văn phòng Bộ Công an |
70049 |
22 |
Cục Công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) |
70052 |
23 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh |
70053 |
24 |
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh |
70054 |
25 |
Vụ Công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) |
70055 |
26 |
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh |
70056 |
27 |
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh |
70057 |
28 |
Cơ quan đại diện của Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70058 |
29 |
Cơ quan đại diện của Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh |
70060 |
30 |
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh |
70061 |
31 |
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh |
70062 |
32 |
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh |
70063 |
33 |
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ |
70064 |
34 |
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) |
70065 |
35 |
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70066 |
36 |
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70067 |
37 |
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phó Hồ Chí Minh |
70068 |
38 |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam |
70070 |
39 |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70071 |
40 |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70072 |
41 |
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại thành phố Hồ Chí Minh (Ban Cơ yếu Chính phủ) |
70073 |
42 |
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) |
70074 |
43 |
Cơ quan đại diên của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
70087 |
44 |
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70088 |
45 |
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70089 |
46 |
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
70090 |
47 |
Ban Công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) |
70092 |
|
Các cơ quan, đoàn thể tại địa phương |
|
48 |
BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh |
70000 |
49 |
Ủy ban Kiểm tra Thành ủy |
70101 |
50 |
Ban Tổ chức Thành ủy |
70102 |
51 |
Ban Tuyên giáo Thành ủy |
70103 |
52 |
Ban Dân vận Thành ủy |
70104 |
53 |
Ban Nội chính Thành ủy |
70105 |
54 |
Đảng ủy Khối cơ quan |
70109 |
55 |
Thành ủy và Văn phòng Thành ủy |
70110 |
56 |
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp |
70111 |
57 |
Báo Sài Gòn Giải Phóng |
70116 |
58 |
Hội đồng nhân dân Thành phố |
70121 |
59 |
Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội thành phố |
70130 |
60 |
Tòa án nhân dân thành phố |
70135 |
61 |
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố |
70136 |
62 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV |
70137 |
63 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
70140 |
64 |
Sở Công Thương |
70141 |
65 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
70142 |
66 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
70143 |
67 |
Sở Ngoại vụ |
70144 |
68 |
Sở Tài chính |
70145 |
69 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
70146 |
70 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
70147 |
71 |
Sở Du lịch |
70148 |
72 |
Công an thành phố |
70149 |
73 |
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố |
70150 |
74 |
Sở Nội vụ |
70151 |
75 |
Sở Tư pháp |
70152 |
76 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
70153 |
77 |
Sở Giao thông vận tải |
70154 |
78 |
Sỗ Khoa học và Công nghệ |
70155 |
79 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
70156 |
80 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
70157 |
81 |
Sở Xây dựng |
70158 |
82 |
Sở Quy hoạch - Kiến trúc |
70159 |
83 |
Sở Y tế |
70160 |
84 |
Bộ Tư lệnh Thành phố |
70161 |
85 |
Ban Dân tộc |
70162 |
86 |
Ngân hàng Nhà nước chi nhánh thành phố |
70163 |
87 |
Thanh tra thành phố |
70164 |
88 |
Học viện Cán bộ thành phố |
70165 |
89 |
Thông tấn xã việt Nam (chi nhánh tại thành phố) |
70166 |
90 |
Đài truyền hình thành phố |
70167 |
91 |
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố |
70168 |
92 |
Bảo hiểm xã hội thành phố |
70170 |
93 |
Cục Thuế |
70178 |
94 |
Cục Hải quan |
70179 |
95 |
Cục Thống kê |
70180 |
96 |
Kho bạc Nhà nước thành phố |
70181 |
97 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
70185 |
98 |
Liên hiệp các Tổ chức hữu nghị |
70186 |
99 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
70187 |
100 |
Liên đoàn Lao động thành phố |
70188 |
101 |
Hội Nông dân thành phố |
70189 |
102 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố |
70190 |
103 |
Thành Đoàn |
70191 |
104 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố |
70192 |
105 |
Hội Cựu chiến binh thành phố |
70193 |
|
Điểm phục vụ thuộc mạng bưu chính phục vụ cơ quan Đảng và Nhà nước |
|
106 |
Điểm phục vụ Bưu điện T78 |
70199 |
|
Các cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế |
|
107 |
Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai-Len |
70200 |
108 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Ấn Độ |
70201 |
109 |
Tổng LSQ. Ca-na-đa |
70202 |
110 |
Tổng LSQ. Cam-pu-chia |
70203 |
111 |
Tổng LSQ. Cô-oét |
70204 |
112 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba |
70205 |
113 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức |
70206 |
114 |
Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan |
70207 |
115 |
Tổng LSQ. Hàn Quốc |
70208 |
116 |
Tổng LSQ. Hoa Kỳ |
70209 |
117 |
Tổng LSQ. Hung-ga-ri |
70210 |
118 |
Tổng LSQ. Cộng hòa l-ta-li-a |
70211 |
119 |
Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a |
70212 |
120 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào |
70213 |
121 |
Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a |
70214 |
122 |
Tổng LSQ. Liên bang Nga |
70215 |
123 |
Tổng LSQ. Nhật Bản |
70216 |
124 |
Tổng LSQ. Niu Di-lân |
70217 |
125 |
Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a |
70218 |
126 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma |
70219 |
127 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp |
70220 |
128 |
Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan |
70221 |
129 |
Tổng LSQ. Thụy Sỹ |
70222 |
130 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
70223 |
131 |
Tổng LSQ. Cộng hòa Xin-ga-po |
70224 |
132 |
LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len |
70225 |
133 |
LSQ. Cộng hòa Áo |
70226 |
134 |
LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha |
70227 |
135 |
LSQ. Vương quốc Bỉ |
70228 |
136 |
LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan |
70229 |
137 |
LSQ. Cộng hòa Chi-lê |
70230 |
138 |
LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a |
70231 |
139 |
LSQ. Cộng hòa Hy Lạp |
70232 |
140 |
LSQ. Cộng hòa Man-ta |
70233 |
141 |
LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma |
70234 |
142 |
LSQ. Mông cổ |
70235 |
143 |
LSQ. Vương quốc Na-uy |
70236 |
144 |
LSQ. Cộng hòa Nam Phi |
70237 |
145 |
LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan |
70238 |
146 |
LSQ. Cộng hòa Pa-lau |
70239 |
147 |
LSQ. Cộng hòa Phần Lan |
70240 |
148 |
LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin |
70241 |
149 |
LSQ. Cộng hòa Séc |
70242 |
150 |
LSQ. Cộng hòa Síp |
70243 |
151 |
LSQ. Thụy Điển |
70244 |
152 |
LSQ. U-crai-na |
70245 |
153 |
LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay |
70246 |
154 |
LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a |
70247 |
155 |
LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca |
70248 |
156 |
LSQ. Cộng hòa Su-đăng |
70249 |
157 |
LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo |
70250 |
158 |
LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha |
70251 |
159 |
LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua |
70252 |
(29.1) |
QUẬN 1 |
710 |
1 |
BC. Trung tâm quận 1 |
71000 |
2 |
Quận ủy |
71001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71004 |
6 |
P. Bến Nghé |
71006 |
7 |
P. Đa Kao |
71007 |
8 |
P. Tân Định |
71008 |
9 |
P. Bến Thành |
71009 |
10 |
P. Nguyễn Thái Bình |
71010 |
11 |
P. Cầu Ông Lãnh |
71011 |
12 |
P. Phạm Ngũ Lão |
71012 |
13 |
P. Cô Giang |
71013 |
14 |
P. Nguyễn Cư Trinh |
71014 |
15 |
P. Cầu Kho |
71015 |
16 |
BCP. Quận 1 |
71050 |
17 |
BCP. TTDVKH Sài Gòn |
71051 |
18 |
BCP. Trung Tâm 1 |
71052 |
19 |
BCP. Quận 3 |
71053 |
20 |
BCP. Quận 4 |
71054 |
21 |
BC. KHL Sài Gòn |
71055 |
22 |
BC. Giao dịch Quốc tế Sài Gòn |
71056 |
23 |
BC. Nguyễn Du |
71057 |
24 |
BC. Đa Kao |
71058 |
25 |
BC. Tân Định |
71059 |
26 |
BC. Bến Thành |
71060 |
27 |
BC. Trần Hưng Đạo |
71061 |
28 |
BC. Hệ 1 thành phố Hồ Chí Minh |
71099 |
(29.2) |
QUẬN 2 |
711 |
1 |
BC. Trung tâm quận 2 |
71100 |
2 |
Quận ủy |
71101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71104 |
6 |
P. An Phú |
71106 |
7 |
P. Thảo Điền |
71107 |
8 |
P. Bình An |
71108 |
9 |
P. An Khánh |
71109 |
10 |
P. Thủ Thiêm |
71110 |
11 |
P. An Lợi Đông |
71111 |
12 |
P. Bình Khánh |
71112 |
13 |
P. Bình Trưng Tây |
71113 |
14 |
P. Thạnh Mỹ Lợi |
71114 |
15 |
P. Cát Lái |
71115 |
16 |
P. Bình Trưng Đông |
71116 |
17 |
BCP. Quận 2 |
71150 |
18 |
BC. An Điên |
71151 |
19 |
BC. An Khánh |
71152 |
20 |
BC. Bình Trưng |
71153 |
21 |
BC. Cát Lái |
71154 |
22 |
BC. Tân Lập |
71155 |
(29.3) |
QUẬN 9 |
712 |
1 |
BC. Trung tâm quận 9 |
71200 |
2 |
Quận ủy |
71201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71204 |
6 |
P. Hiệp Phú |
71206 |
7 |
P. Tăng Nhơn Phú A |
71207 |
8 |
P. Phước Long A |
71208 |
9 |
P. Phước Bình |
71209 |
10 |
P. Phước Long B |
71210 |
11 |
P. Tăng Nhơn Phú B |
71211 |
12 |
P. Phú Hữu |
71212 |
13 |
P. Long Trường |
71213 |
14 |
P. Long Phước |
71214 |
15 |
P. Trường Thạnh |
71215 |
16 |
P. Long Thạnh Mỹ |
71216 |
17 |
P. Long Bình |
71217 |
18 |
P. Tân Phú |
71218 |
19 |
BCP. Quận 9 |
71250 |
20 |
BC. Chợ Nhỏ |
71251 |
21 |
BC. Phước Long |
71252 |
22 |
BC. Phước Bình |
71253 |
23 |
BC. Phú Hữu |
71254 |
24 |
BC. Cây Dầu |
71255 |
25 |
BC. Trường Thạnh |
71256 |
(29.4) |
QUẬN THỦ ĐỨC |
713 |
1 |
BC. Trung tâm quận Thủ Đức |
71300 |
2 |
Quận ủy |
71301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71304 |
6 |
P. Bình Thọ |
71306 |
7 |
P. Linh Chiểu |
71307 |
8 |
P. Linh Trung |
71308 |
9 |
P. Linh Xuân |
71309 |
10 |
P. Linh Tây |
71310 |
11 |
P. Tam Phú |
71311 |
12 |
P. Tam Bình |
71312 |
13 |
P. Bình Chiểu |
71313 |
14 |
P. Hiệp Bình Phước |
71314 |
15 |
P. Hiệp Bình Chánh |
71315 |
16 |
P. Linh Đông |
71316 |
17 |
P. Trường Thọ |
71317 |
18 |
BCP. Thủ Đức |
71350 |
19 |
BCP. Linh Trung |
71351 |
20 |
BCP. Bình Chiểu |
71352 |
21 |
BCP. Bình Triệu |
71353 |
22 |
BCP. TTDVKH Thủ Đức |
71354 |
23 |
BC. KHLThủ Đức |
71355 |
24 |
BC. Bình Thọ |
71356 |
25 |
BC. Linh Trung |
71357 |
26 |
BC. Tam Bình |
71358 |
27 |
BC. Bình Chiểu |
71359 |
28 |
BC. Bình Triệu |
71360 |
(29.5) |
QUẬN GÒ VẤP |
714 |
1 |
BC. Trung tâm quận Gò vấp |
71400 |
2 |
Quận ủy |
71401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71404 |
6 |
P. 10 |
71406 |
7 |
P.7 |
71407 |
8 |
P.4 |
71408 |
9 |
P.3 |
71409 |
10 |
P. 1 |
71410 |
11 |
P.5 |
71411 |
12 |
P.6 |
71412 |
13 |
P. 17 |
71413 |
14 |
P. 15 |
71414 |
15 |
P. 13 |
71415 |
16 |
P. 16 |
71416 |
17 |
P.9 |
71417 |
18 |
P. 14 |
71418 |
19 |
P.8 |
71419 |
20 |
P. 12 |
71420 |
21 |
P. 11 |
71421 |
22 |
BCP. Gò Vấp |
71450 |
23 |
BC. KHL Nguyễn Oanh |
71451 |
24 |
BC. Trưng Nữ vương |
71452 |
25 |
BC. Xóm Mới |
71453 |
26 |
BC. Lê Văn Thọ |
71454 |
27 |
BC. An Hội |
71455 |
28 |
BC. Thông Tây Hội |
71456 |
(29.6) |
QUẬN 12 |
715 |
1 |
BC. Trung tâm quận 12 |
71500 |
2 |
Quận ủy |
71501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71504 |
6 |
P. Tân Chánh Hiệp |
71506 |
7 |
P. Trung Mỹ Tây |
71507 |
8 |
P. Đông Hưng Thuận |
71508 |
9 |
P. Tân Hưng Thuận |
71509 |
10 |
P. Tân Thới Nhất |
71510 |
11 |
P. Tân Thới Hiệp |
71511 |
12 |
P. Hiệp Thành |
71512 |
13 |
P. Thới An |
71513 |
14 |
P. Thạnh Xuân |
71514 |
15 |
P. Thạnh Lộc |
71515 |
16 |
P. An Phú Đông |
71516 |
17 |
BCP.Quận 12 A |
71550 |
18 |
BCP. Quận 12 B |
71551 |
19 |
BC. Công viên Phần mềm Quang Trung |
71552 |
20 |
BC. Trung Mỹ Tây |
71553 |
21 |
BC. Quang Trung |
71554 |
22 |
BC. Nguyễn Văn Quá |
71555 |
23 |
BC. Bàu Nai |
71556 |
24 |
BC. Tân Thơi Nhất |
71557 |
25 |
BC. Tân Thới Hiệp |
71558 |
26 |
BC. Hiệp Thành |
71559 |
27 |
BC. Nguyễn Thị Kiểu |
71560 |
28 |
BC. Hà Huy Giáp |
71561 |
29 |
BC. Ngã Tư Ga |
71562 |
(29.7) |
HUYỆN CỦ CHI |
716 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Củ Chi |
71600 |
2 |
Huyện ủy |
71601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71604 |
6 |
TT. Củ Chi |
71606 |
7 |
X. Tân An Hội |
71607 |
8 |
X. Tân Thông Hội |
71608 |
9 |
X. Tân Phú Trung |
71609 |
10 |
X. Tân Thạnh Đông |
71610 |
11 |
X. Bình Mỹ |
71611 |
12 |
X. Hòa Phú |
71612 |
13 |
X. Trung An |
71613 |
14 |
X. Tân Thạnh Tây |
71614 |
15 |
X. Phước Vĩnh An |
71615 |
16 |
X. Phú Hòa Đông |
71616 |
17 |
X. Phạm Văn Cội |
71617 |
18 |
X. Nhuận Đức |
71618 |
19 |
X. An Nhơn Tây |
71619 |
20 |
X. An Phú |
71620 |
21 |
X. Phú Mỹ Hưng |
71621 |
22 |
X. Trung Lập Thượng |
71622 |
23 |
X. Trung Lập Hạ |
71623 |
24 |
X. Phước Thạnh |
71624 |
25 |
X. Thái Mỹ |
71625 |
26 |
X. Phước Hiệp |
71626 |
27 |
BCP. Củ Chi |
71650 |
28 |
BCP. TTDVKH củ Chi |
71651 |
29 |
BCP. An Nhơn Tây |
71652 |
30 |
BCP. Tân Trung |
71653 |
31 |
BCP. Tân Phú Trung |
71654 |
32 |
BC. Thị Trấn củ Chi |
71655 |
33 |
BC. Tân Phú Trung |
71656 |
34 |
BC. Tân Trung |
71657 |
35 |
BC. Phú Hòa Đông |
71658 |
36 |
BC. Phạm Văn Cội |
71659 |
37 |
BC. An Nhơn Tây |
71660 |
38 |
BC. An Phú |
71661 |
39 |
BC. Trung Lập |
71662 |
40 |
BC. Phước Thạnh |
71663 |
(29.8) |
HUYỆN HÓC MÔN |
717 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Hóc Môn |
71700 |
2 |
Huyện ủy |
71701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71704 |
6 |
TT. Hóc Môn |
71706 |
7 |
X. Thới Tam Thôn |
71707 |
8 |
X. Đông Thạnh |
71708 |
9 |
X. Nhị Bình |
71709 |
10 |
X. Tân Hiệp |
71710 |
11 |
X. Tân Thới Nhì |
71711 |
12 |
X. Xuân Thới Sơn |
71712 |
13 |
X. Xuân Thổi Thượng |
71713 |
14 |
X. Bà Điểm |
71714 |
15 |
X. Xuân Thới Đông |
71715 |
16 |
X. Trung Chánh |
71716 |
17 |
X. Tân Xuân |
71717 |
18 |
BCP. Hóc Môn A |
71750 |
19 |
BCP. Hóc Môn B |
71751 |
20 |
BC. TTDVKH Hóc Môn |
71752 |
21 |
BC. KHL Hóc Môn |
71753 |
22 |
BC. Đông Thạnh |
71754 |
23 |
BC. Nhị Xuân |
71755 |
24 |
BC. Bà Điểm |
71756 |
25 |
BC. An Sương |
71757 |
26 |
BC. Ngã Ba Bâu |
71758 |
27 |
BC. Trung Chánh |
71759 |
28 |
BC. Tân Thới Nhì |
71760 |
(29.9) |
HUYỆN BÌNH CHÁNH |
718 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Bình Chánh |
71800 |
2 |
Huyện ủy |
71801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71804 |
6 |
TT. Tân Túc |
71806 |
7 |
X. Tân Quý Tây |
71807 |
8 |
X. An Phú Tây |
71808 |
9 |
X. Hưng Long |
71809 |
10 |
X. Quy Đức |
71810 |
11 |
X. Đa Phước |
71811 |
12 |
X. Phong Phú |
71812 |
13 |
X. Bình Hưng |
71813 |
14 |
X. Bình Chánh |
71814 |
15 |
X. Tân Kiên |
71815 |
16 |
X. Tân Nhựt |
71816 |
17 |
X. Lê Minh Xuân |
71817 |
18 |
X. Bình Lợi |
71818 |
19 |
X. Vĩnh Lộc B |
71819 |
20 |
X. Phạm Văn Hai |
71820 |
21 |
X. Vĩnh Lộc A |
71821 |
22 |
BCP. Tân Túc |
71850 |
23 |
BCP. Lê Minh Xuân |
71851 |
24 |
BCP. Hưng Long |
71852 |
25 |
BCP. Vĩnh Lộc |
71853 |
26 |
BCP. Phong Phú |
71854 |
27 |
BC. Chợ Đệm |
71855 |
28 |
BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh |
71856 |
29 |
BC. Quy Đức |
71857 |
30 |
BC. Phong Phú |
71858 |
31 |
BC. Bình Hưng |
71859 |
32 |
BC. Chợ Bình Chánh |
71860 |
37 |
BC. Láng Le |
71861 |
33 |
BC. Lê Minh Xuân |
71862 |
34 |
BC. Vĩnh Lộc |
71863 |
35 |
BC. Câu Xáng |
71864 |
36 |
BĐVHX Láng Le 1 |
71865 |
(29.10) |
QUẬN BÌNH TÂN |
719 |
1 |
BC. Trung tâm quận Bình Tân |
71900 |
2 |
Quận ủy |
71901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
71902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
71903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
71904 |
6 |
P. An Lạc |
71906 |
7 |
P. An Lạc A |
71907 |
8 |
P. Bình Trị Đông B |
71908 |
9 |
P. Tân Tạo A |
71909 |
10 |
P. Bình Trị Đông |
71910 |
11 |
P. Bình Trị Đông A |
71911 |
12 |
P. Bình Hưng Hòa A |
71912 |
13 |
P. Bình Hưng Hòa |
71913 |
14 |
P. Bình Hưng Hòa B |
71914 |
15 |
P. Tân Tạo |
71915 |
16 |
BCP. Bình Trị Đông |
71950 |
17 |
BCP. Gò Mây |
71951 |
18 |
BCP. An Lạc |
71952 |
19 |
BCP. Tân Tạo |
71953 |
20 |
BCP. TTDVKH Bình Chánh |
71954 |
21 |
BCP. Gò Xoài |
71955 |
22 |
BC. KHL Bình Tân |
71956 |
23 |
BC. Hồ Học Lãm |
71957 |
24 |
BC. Tên Lửa |
71958 |
25 |
BC. Bốn Xã |
71959 |
26 |
BC. Bình Trị Đông |
71960 |
27 |
BC. Bình Hưng Hòa |
71961 |
28 |
BC. Gò Xoài |
71962 |
29 |
BC. Gò Mây |
71963 |
30 |
BC. Bà Hom |
71964 |
31 |
BC. Tân Kiên |
71965 |
32 |
BC. An Lạc |
71966 |
33 |
BC. Mũi Tầu |
71967 |
(29.11) |
QUẬN TÂN PHÚ |
720 |
1 |
BC. Trung tâm quận Tân Phú |
72000 |
2 |
Quận ủy |
72001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72004 |
6 |
P. Hòa Thạnh |
72006 |
7 |
P. Tân Thành |
72007 |
8 |
P. Tân Sơn Nhì |
72008 |
9 |
P. Tây Thạnh |
72009 |
10 |
P. Sơn Kỳ |
72010 |
11 |
P. Tân Quý |
72011 |
12 |
P. Phú Thọ Hòa |
72012 |
13 |
P. Phú Thạnh |
72013 |
14 |
P. Hiệp Tân |
72014 |
15 |
P. Tân Thới Hòa |
72015 |
16 |
P. Phú Trung |
72016 |
17 |
BCP. Tân Phú |
72050 |
18 |
BCP. TTDVKH Gia Định 2 |
72051 |
19 |
BC.KHLTân Quý |
72052 |
20 |
BC.TMĐT Tân Bình |
72053 |
21 |
BC. Gò Dầu |
72054 |
22 |
BC. Tây Thạnh |
72055 |
23 |
BC. KCN Tân Bình |
72056 |
24 |
BC. Phú Thọ Hòa |
72057 |
(29.12) |
QUẬN TÂN BÌNH |
721 |
1 |
BC. Trung tâm quận Tân Bình |
72100 |
2 |
Quận ủy |
72101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72104 |
6 |
P.4 |
72106 |
7 |
P. 1 |
72107 |
8 |
P.2 |
72108 |
9 |
P. 15 |
72109 |
10 |
P. 13 |
72110 |
11 |
P. 12 |
72111 |
12 |
P. 14 |
72112 |
13 |
P. 11 |
72113 |
14 |
P. 10 |
72114 |
15 |
P.9 |
72115 |
16 |
P.8 |
72116 |
17 |
P.6 |
72117 |
18 |
P.7 |
72118 |
19 |
P.5 |
72119 |
20 |
P.3 |
72120 |
21 |
BCP. Tân Bình |
72150 |
22 |
BC. Phạm Văn Hai |
72151 |
23 |
BC. Tân Sơn Nhất |
72152 |
24 |
BC. Bà Quẹo |
72153 |
25 |
BC. Bàu Cát |
72154 |
26 |
BC. Hoàng Hoa Thám |
72155 |
27 |
BC. Bàu Cát |
72156 |
28 |
BC. Lý Thường Kiệt |
72157 |
29 |
BC. Bảy Hiên |
72158 |
30 |
BC. Chí Hòa |
72159 |
(29.13) |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
722 |
1 |
BC. Trung tâm quận Phú Nhuận |
72200 |
2 |
Quận ủy |
72201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72204 |
6 |
P. 11 |
72206 |
7 |
P. 12 |
72207 |
8 |
P. 17 |
72208 |
9 |
P. 15 |
72209 |
10 |
P.2 |
72210 |
11 |
P. 1 |
72211 |
12 |
P.7 |
72212 |
13 |
P.3 |
72213 |
14 |
P.4 |
72214 |
15 |
P.5 |
72215 |
16 |
P.9 |
72216 |
17 |
P.8 |
72217 |
18 |
P. 10 |
72218 |
19 |
P. 14 |
72219 |
20 |
P. 13 |
72220 |
21 |
BCP. Phú Nhuận |
72250 |
22 |
BC. Đông Ba |
72251 |
23 |
BC. Lê Văn Sỹ |
72252 |
(29.14) |
QUẬN BÌNH THẠNH |
723 |
1 |
BC. Trung tâm quận Bình Thạnh |
72300 |
2 |
Quận ủy |
72301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72304 |
6 |
P. 14 |
72306 |
7 |
P.24 |
72307 |
8 |
P.25 |
72308 |
9 |
P.27 |
72309 |
10 |
P.26 |
72310 |
11 |
P. 13 |
72311 |
12 |
P. 12 |
72312 |
13 |
P. 11 |
72313 |
14 |
P.5 |
72314 |
15 |
P.6 |
72315 |
16 |
P.7 |
72316 |
17 |
P.3 |
72317 |
18 |
P. 1 |
72318 |
19 |
P.2 |
72319 |
20 |
P. 15 |
72320 |
21 |
P. 17 |
72321 |
22 |
P.21 |
72322 |
23 |
P. 19 |
72323 |
24 |
P.22 |
72324 |
25 |
P.28 |
72325 |
26 |
BCP. Bình Thạnh |
72350 |
27 |
BCP. Trung Tâm 2 |
72351 |
28 |
BC.TTDVKH Gia Định 1 |
72352 |
29 |
BC. Thanh Đa |
72353 |
30 |
BC. Hàng Xanh |
72354 |
31 |
BC. Thị Nghè |
72355 |
(29.15) |
QUẬN 3 |
724 |
1 |
BC. Trung tâm Quận 3 |
72400 |
2 |
Quận ủy |
72401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72404 |
6 |
P.5 |
72406 |
7 |
P.6 |
72407 |
8 |
P.8 |
72408 |
9 |
P. 14 |
72409 |
10 |
P. 12 |
72410 |
11 |
P11 |
72411 |
12 |
P. 13 |
72412 |
13 |
P. 10 |
72413 |
14 |
P9 |
72414 |
15 |
P.7 |
72415 |
16 |
P.4 |
72416 |
17 |
P.3 |
72417 |
18 |
P.2 |
72418 |
19 |
P. 1 |
72419 |
20 |
BCP. Quận 3 |
72450 |
21 |
BC. vườn Xoài |
72451 |
22 |
BC. Nguyễn Văn Trỗi |
72452 |
23 |
BC. Bần Cờ |
72453 |
(29.16) |
QUẬN 10 |
725 |
1 |
BC. Trung tâm quận 10 |
72500 |
2 |
Quận ủy |
72501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72504 |
6 |
P. 14 |
72506 |
7 |
P.9 |
72507 |
8 |
P. 10 |
72508 |
9 |
P11 |
72509 |
10 |
P. 12 |
72510 |
11 |
P. 13 |
72511 |
12 |
P15 |
72512 |
13 |
P.8 |
72513 |
14 |
P.7 |
72514 |
15 |
P.6 |
72515 |
16 |
P.5 |
72516 |
17 |
P.4 |
72517 |
18 |
P.3 |
72518 |
19 |
P.2 |
72519 |
20 |
P. 1 |
72520 |
21 |
BCP Quận 10 |
72550 |
22 |
BCP. Trung tâm 4 |
72551 |
23 |
BCP Logistics |
72552 |
24 |
BC. KHLChd Lớn 2 |
72553 |
25 |
BC. Phú Thọ |
72555 |
26 |
BC. Bà Hạt |
72557 |
27 |
BC. Ngã Sáu Dân Chủ |
72558 |
28 |
BC. Sư Vạn Hạnh |
72559 |
29 |
BC. Hòa Hưng |
72560 |
30 |
BC. Ngô Quyền |
72561 |
(29.17) |
QUẬN 11 |
726 |
1 |
BC. Trung tâm quận 11 |
72600 |
2 |
Quận ủy |
72601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72604 |
6 |
P. 10 |
72606 |
7 |
P. 14 |
72607 |
8 |
P.5 |
72608 |
9 |
P.3 |
72609 |
10 |
P.1 |
72610 |
11 |
P.2 |
72611 |
12 |
P. 16 |
72612 |
13 |
P.9 |
72613 |
14 |
P.8 |
72614 |
15 |
P. 12 |
72615 |
16 |
P.6 |
72616 |
17 |
P.4 |
72617 |
18 |
P.7 |
72618 |
19 |
P. 13 |
72619 |
20 |
P. 11 |
72620 |
21 |
P. 15 |
72621 |
22 |
BC. Đâm Sen |
72650 |
23 |
BC. Lạc Long Quân |
72651 |
24 |
BC. Phó Cơ Điều |
72652 |
25 |
BC. Tôn Thất Hiệp |
72653 |
26 |
BC. Lữ Gia |
72654 |
(29.18) |
QUẬN 5 |
727 |
1 |
BC. Trung tâm quận 5 |
72700 |
2 |
Quận ủy |
72701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72704 |
6 |
P.8 |
72706 |
7 |
P.7 |
72707 |
8 |
P. 1 |
72708 |
9 |
P.2 |
72709 |
10 |
P.3 |
72710 |
11 |
P.4 |
72711 |
12 |
P.9 |
72712 |
13 |
P. 12 |
72713 |
14 |
P. 11 |
72714 |
15 |
P. 15 |
72715 |
16 |
P. 14 |
72716 |
17 |
P. 13 |
72717 |
18 |
P. 10 |
72718 |
19 |
P.6 |
72719 |
20 |
P.5 |
72720 |
21 |
BCP. Quận 5 |
72750 |
22 |
BCP. Trung Tâm 3 |
72751 |
23 |
BCP. Quận 11 |
72752 |
24 |
BCP. Quận 6 |
72753 |
25 |
BC. TTDVKH Chợ Lớn |
72754 |
26 |
BCP. Quận 8 |
72755 |
27 |
BC. KHLChỢ Lớn 1 |
72756 |
28 |
BC. Nguyễn Tri Phương |
72757 |
29 |
BC. Nguyễn Duy Dương |
72758 |
30 |
BC. Nguyễn Trãi |
72759 |
31 |
BC. Lê Hổng Phong |
72760 |
32 |
BC. Hùng Vương |
72761 |
(29.19) |
QUẬN 4 |
728 |
1 |
BC. Trung tâm Quận 4 |
72800 |
2 |
Quận ủy |
72801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72804 |
6 |
P. 12 |
72806 |
7 |
P.9 |
72807 |
8 |
P.6 |
72808 |
9 |
P.5 |
72809 |
10 |
P.2 |
72810 |
11 |
P. 1 |
72811 |
12 |
P.3 |
72812 |
13 |
P.4 |
72813 |
14 |
P.8 |
72814 |
15 |
P. 10 |
72815 |
16 |
P. 14 |
72816 |
17 |
P. 15 |
72817 |
18 |
P. 16 |
72818 |
19 |
P. 18 |
72819 |
20 |
P. 13 |
72820 |
21 |
BCP. Quận 4 |
72850 |
22 |
BC. Khánh Hội |
72851 |
(29.20) |
QUẬN 7 |
729 |
1 |
BC. Trung tâm quận 7 |
72900 |
2 |
Quận ủy |
72901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
72902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
72903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
72904 |
6 |
P. Phú Mỹ |
72906 |
7 |
P. Phú Thuận |
72907 |
8 |
P. Tân Phú |
72908 |
9 |
P. Tân Thuận Đông |
72909 |
10 |
P. Tân Thuận Tây |
72910 |
11 |
P. Tân Kiểng |
72911 |
12 |
P. Tân Hưng |
72912 |
13 |
P. Tân Quy |
72913 |
14 |
P. Bình Thuận |
72914 |
15 |
P. Tân Phong |
72915 |
16 |
BCP. Quận 7A |
72950 |
17 |
BCP. Quận 7B |
72951 |
18 |
BC. TTDVKH Nam Sài Gòn |
72952 |
19 |
BCP. Tân Hưng |
72953 |
20 |
BC. Phú Mỹ |
72956 |
21 |
BC. Tân Thuận Đông |
72957 |
22 |
BC. Tân Thuận |
72958 |
23 |
BC. Tân Quy Đông |
72959 |
24 |
BC. Tân Phong |
72960 |
(29.21) |
QUẬN 8 |
730 |
1 |
BC. Trung tâm quận 8 |
73000 |
2 |
Quận ủy |
73001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
73002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
73003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73004 |
6 |
P. 11 |
73006 |
7 |
P.9 |
73007 |
8 |
P.8 |
73008 |
9 |
P. 10 |
73009 |
10 |
P. 13 |
73010 |
11 |
P. 12 |
73011 |
12 |
P. 14 |
73012 |
13 |
P. 15 |
73013 |
14 |
P. 16 |
73014 |
15 |
P.7 |
73015 |
16 |
P.6 |
73016 |
17 |
P.5 |
73017 |
18 |
P.4 |
73018 |
19 |
P.3 |
73019 |
20 |
P.2 |
73020 |
21 |
P. 1 |
73021 |
22 |
BCP. Quận 8 |
73050 |
23 |
BC. Dã Tượng |
73052 |
24 |
BC. Chánh Hưng |
73053 |
25 |
BC. Rạch Ông |
73054 |
(29.22) |
QUẬN 6 |
731 |
1 |
BC. Trung tâm quận 6 |
73100 |
2 |
Quận ủy |
73101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
73102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
73103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73104 |
6 |
P. 1 |
73106 |
7 |
P.2 |
73107 |
8 |
P.3 |
73108 |
9 |
P.4 |
73109 |
10 |
P.5 |
73110 |
11 |
P.6 |
73111 |
12 |
P.9 |
73112 |
13 |
P.8 |
73113 |
14 |
P.7 |
73114 |
15 |
P. 10 |
73115 |
16 |
P. 11 |
73116 |
17 |
P. 12 |
73117 |
18 |
P. 13 |
73118 |
19 |
P. 14 |
73119 |
20 |
BC. Minh Phụng |
73150 |
21 |
BC. Lý Chiêu Hoàng |
73151 |
22 |
BC. Phú Lâm |
73152 |
(29.23) |
HUYỆN NHÀ BÈ |
732 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Nhà Bè |
73200 |
2 |
Huyện ủy |
73201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
73202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
73203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73204 |
6 |
TT. Nhà Bè |
73206 |
7 |
X. Phước Kiển |
73207 |
8 |
X. Phước Lộc |
73208 |
9 |
X. Nhơn Đức |
73209 |
10 |
X. Phú Xuân |
73210 |
11 |
X. Long Thới |
73211 |
12 |
X. Hiệp Phước |
73212 |
13 |
BCP. Nhà Bè |
73250 |
14 |
BC. Phước Kiển |
73251 |
15 |
BC. Hiệp Phước |
73253 |
(29.24) |
HUYỆN CẦN GIỜ |
733 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Cần Giờ |
73300 |
2 |
Huyện ủy |
73301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
73302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
73303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
73304 |
6 |
TT. Cần Thạnh |
73306 |
7 |
X. Long Hòa |
73307 |
8 |
X. Thạnh An |
73308 |
9 |
X. Tam Thôn Hiệp |
73309 |
10 |
X. Bình Khánh |
73310 |
11 |
X. An Thới Đông |
73311 |
12 |
X. Lý Nhơn |
73312 |
13 |
BCP. Cần Giờ |
73350 |
14 |
BCP. Bình Khánh |
73351 |
15 |
BC. Cần Thạnh |
73352 |
16 |
BC. 30/4 |
73353 |
17 |
BC. Bình Khánh |
73354 |
Mẫu ghi mã ZIP CODE tại TP. Hồ Chí Minh
Mẫu 1: Bưu gửi không có ô dành riêng cho Mã bưu chính
Mẫu 2: Bưu gửi với ô đặc biệt dành cho Mã bưu chính
TH (phapluatxahoi.kinhtedothi.vn)